Lịch thủy triều Đà Nẵng
Thời gian (h là giờ)
0h
0.89m
1h
0.89m
2h
0.9m
3h
0.91m
4h
0.94m
5h
0.99m
6h
1.04m
7h
1.1m
8h
1.16m
9h
1.21m
10h
1.22m
11h
1.15m
12h
1.02m
13h
0.84m
14h
0.65m
15h
0.48m
16h
0.35m
17h
0.28m
18h
0.26m
19h
0.3m
20h
0.4m
21h
0.54m
22h
0.69m
23h
0.81m
Mực nước (m là mét)
SiamBrothersvn.Com
Lịch thủy triều Cẩm Phả
Thời gian (h là giờ)
0h
1.06m
1h
0.77m
2h
0.59m
3h
0.52m
4h
0.55m
5h
0.68m
6h
0.88m
7h
1.13m
8h
1.43m
9h
1.76m
10h
2.11m
11h
2.47m
12h
2.84m
13h
3.19m
14h
3.49m
15h
3.74m
16h
3.88m
17h
3.91m
18h
3.81m
19h
3.57m
20h
3.22m
21h
2.77m
22h
2.27m
23h
1.77m
Mực nước (m là mét)
SiamBrothersvn.Com
Lịch thủy triều Hòn Niêu
Thời gian (h là giờ)
0h
1.6m
1h
1.35m
2h
1.08m
3h
0.81m
4h
0.59m
5h
0.45m
6h
0.43m
7h
0.55m
8h
0.8m
9h
1.16m
10h
1.59m
11h
2.03m
12h
2.44m
13h
2.76m
14h
2.96m
15h
3.05m
16h
3.02m
17h
2.92m
18h
2.77m
19h
2.61m
20h
2.45m
21h
2.31m
22h
2.17m
23h
2.02m
Mực nước (m là mét)
SiamBrothersvn.Com
Xem thêm lịch thủy triều 2024