Dầu Nhớt PTT Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển

  • 09/10/2025

Phân tích chi tiết 3 dòng dầu nhớt PTT Seatech 5000, 6000 và 6500 – sản phẩm của PTT Lubricants Thái Lan. So sánh đặc tính, ứng dụng và hướng dẫn chọn loại phù hợp cho từng loại động cơ tàu biển.

Việc lựa chọn loại dầu nhớt phù hợp cho động cơ tàu biển không hề dễ dàng. Bài viết này giới thiệu ba dòng dầu nhớt Seatech – 5000, 6000 và 6500, phân tích đặc điểm riêng, thông số kỹ thuật và ứng dụng lý tưởng của từng loại. Hãy cùng tìm hiểu xem dòng Seatech nào phù hợp nhất với động cơ của bạn.

1. Giới thiệu chung về dầu nhớt Seatech

Trong ngành hàng hải, việc chọn dầu nhớt phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ động cơ và chi phí vận hành. Trong số các thương hiệu dầu nhớt chuyên dụng, Seatech của PTT Lubricants (Thái Lan) nổi bật nhờ công nghệ phụ gia tiên tiến, khả năng bảo vệ tối đa và độ bền ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Ba dòng sản phẩm chính – Seatech 5000, Seatech 6000 và Seatech 6500 – được thiết kế riêng cho từng nhu cầu vận hành, từ tàu cá nhỏ, tàu đánh bắt xa bờ đến tàu công suất lớn hoạt động dài ngày.

Dầu Nhớt Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển
Dầu nhớt Seatech - Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam

2. Đặc tính và thông số từng dòng dầu nhớt Seatech

2.1. Dầu nhớt Seatech 5000 – Hiệu quả cơ bản, tiết kiệm chi phí

Tiêu chuẩn: API CF-4

Ứng dụng: Động cơ diesel công suất nhỏ – trung bình, tàu cá gần bờ.

Đặc tính nổi bật:

  • Bảo vệ chống mài mòn và rỉ sét hiệu quả.

  • Giúp làm sạch động cơ, hạn chế cặn bẩn.

  • Phù hợp với chu kỳ thay dầu 25–30 ngày hoặc khoảng 600 giờ hoạt động.

Dầu Nhớt Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển
Dầu nhớt Seatech 5000 - Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam

Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Phương pháp

Giá trị giới hạn

Độ nhớt động học tại 40°C (cSt)

ASTM D445 – 15A

≥105

Độ nhớt động học tại 100°C (cSt)

ASTM D445 – 15A

18.3–19.3

Tỷ trọng 15°C (g/cm³)

ASTM D4052 – 16

0.89

Chỉ số độ nhớt (VI)

ASTM D2270 – 01

>110

Điểm chớp cháy (°C)

ASTM D92 – 16

Min 215

Nhiệt độ đông đặc (°C)

ASTM D5950 – 14

Max –12

 

2.2. Dầu nhớt Seatech 6000 – Cân bằng hiệu suất và độ bền

Tiêu chuẩn: API CH-4, CG-4, CF-4, ACEA E7, VOLVO VDS-3, MAN 3275
Ứng dụng: Tàu cá công suất trung bình đến lớn, hoạt động dài ngày ngoài khơi.

Đặc tính nổi bật:

  • Khả năng bôi trơn vượt trội, giảm ma sát và mài mòn.

  • Bền nhiệt cao, ổn định oxy hóa tốt.

  • Tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ động cơ.

  • Chu kỳ thay dầu: 30–40 ngày, hoặc 800 giờ hoạt động.

Dầu Nhớt Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển
Dầu nhớt Seatech 6000 - Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam

Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Phương pháp

Giá trị giới hạn

Độ nhớt động học tại 40°C (cSt)

ASTM D445 – 15A

≥105

Độ nhớt động học tại 100°C (cSt)

ASTM D445 – 15A

18.3–19.3

Tỷ trọng 15°C (g/cm³)

ASTM D4052 – 16

0.878

Chỉ số độ nhớt (VI)

ASTM D2270 – 01

>110

Điểm chớp cháy (°C)

ASTM D92 – 16

Min 215

Nhiệt độ đông đặc (°C)

ASTM D5950 – 14

Max –12


2.3. Dầu nhớt Seatech 6500 – Bảo vệ tối đa, cho động cơ tải nặng

Tiêu chuẩn: API CI-4, MB 228.3, VOLVO VDS-3

Ứng dụng: Động cơ diesel cao áp, tàu hàng hoặc tàu cá công suất lớn hoạt động liên tục.

Đặc tính nổi bật:

  • Tăng cường phụ gia chống mài mòn, hạn chế cặn muối và oxy hóa.

  • Duy trì độ nhớt ổn định trong điều kiện tải nặng, nhiệt cao.

  • Giảm chi phí bảo trì, kéo dài chu kỳ thay dầu tới 40–50 ngày (≈1000 giờ).

Dầu Nhớt Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển
Dầu nhớt Seatech 6500 - Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam

Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Phương pháp

Giá trị giới hạn

Độ nhớt động học tại 40°C (cSt)

ASTM D445 – 15A

≥105

Độ nhớt động học tại 100°C (cSt)

ASTM D445 – 15A

18.3–19.3

Tỷ trọng 15°C (g/cm³)

ASTM D4052 – 16

0.8801

Chỉ số độ nhớt (VI)

ASTM D2270 – 01

>110

Điểm chớp cháy (°C)

ASTM D92 – 16

Min 215

Nhiệt độ đông đặc (°C)

ASTM D5950 – 14

Max –12


3. So sánh sự khác biệt giữa 3 dòng Seatech

Tiêu chí

Seatech 5000

Seatech 6000

Seatech 6500

Tiêu chuẩn API

CF-4

CH-4

CI-4

Khả năng bôi trơn

Tốt

Rất tốt

Tối ưu

Khả năng tẩy rửa, chống cặn

Cơ bản

Cao

Rất cao

Độ ổn định nhiệt và oxy hóa

Trung bình

Tốt

Rất tốt

Mức độ bảo vệ động cơ

Cơ bản

Toàn diện

Chuyên sâu

Chu kỳ thay dầu khuyến nghị

600 giờ

800 giờ

1000 giờ

Loại động cơ phù hợp

Tàu cá nhỏ

Tàu cá xa bờ

Tàu công suất lớn, tàu hàng

Chi phí đầu tư

Tiết kiệm

Cân đối

Cao hơn, nhưng bền lâu hơn


4. Q&A – Giải đáp thắc mắc thường gặp

Dầu Nhớt Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển
Dầu nhớt Seatech - Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam

Q1: Có thể dùng Seatech cho xe tải hoặc máy công nghiệp không?
→ Có. Đặc biệt Seatech 6000 và 6500 đạt chuẩn API CI-4, thích hợp cho động cơ diesel tải nặng.

Q2: Khi nào nên thay dầu Seatech?
→ Sau mỗi 250–350 giờ hoạt động, hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất động cơ.

Q3: Có thể pha trộn Seatech với dầu khác không?
→ Không khuyến khích, vì có thể làm mất tính ổn định của phụ gia và ảnh hưởng hiệu suất bôi trơn.

Q4: Dấu hiệu nhận biết cần thay dầu nhớt?
→ Động cơ nóng nhanh, có tiếng ồn, khói xả đen, hoặc dầu đổi màu sậm.

5. Nhà phân phối chính hãng dầu nhớt Seatech tại Việt Nam

Dầu Nhớt Seatech 5000, 6000, 6500 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Động Cơ Tàu Biển
Dầu nhớt Seatech - Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam

Dầu nhớt Seatech được phân phối độc quyền tại Việt Nam bởi CTCP Siam Brothers Việt Nam – doanh nghiệp hơn 30 năm uy tín trong lĩnh vực hàng hải và ngư nghiệp.

Toàn bộ sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ PTT Lubricants (Thái Lan), có chứng nhận CO-CQ rõ ràng, đảm bảo chất lượng – nguồn gốc – hiệu suất đúng tiêu chuẩn quốc tế.

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://siambrothersvn.com

  • Hotline: 1800 6129 (miễn phí cước gọi)

  • Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà VRG Building, 177 Hai Bà Trưng, Phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

  • Chính sách: Giao hàng toàn quốc – tư vấn kỹ thuật tận nơi – hỗ trợ bảo trì định kỳ.

Nguồn: SIAM Brothers Việt Nam


Liên hệ với chúng tôi qua:

Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà VRG Building, 177 Hai Bà Trưng, Phường Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Điện thoại: 028 39 912 889

Hotline: 1800 6129 (miễn phí cước gọi)

Facebook: www.facebook.com/siambrothersvn

Email: info@sbg.vn

Youtube: youtube.com/@siambrothersvietnam1728

X: x.com/sbvnjsc

OA Zalo: zalo.me/1402339229697925373

Ứng dụng SBVN ID: